Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn |
Điểm chuẩn 2016 |
Quản lý giáo dục | 52140114 | A00 ; A01 ; C00 ; D01 | 16,5 |
Giáo dục đào tạo Mầm non | 52140201 | M00 | 19,5 |
Giáo dục đào tạo Tiểu học | 52140202 | A00 ; A01 ; D01 ; D72 | 21 |
Giáo dục đào tạo Đặc biệt | 52140203 | D01 ; M00 ; C00 ; D08 | 16,5 |
Giáo dục đào tạo Chính trị | 52140205 | C00 ; D01 ; C19 ; D66 | 16,5 |
Giáo dục đào tạo Thể chất | 52140206 | T00 | 20 |
Giáo dục đào tạo Thể chất | 52140206 | T01 | 20 |
Giáo dục đào tạo Quốc phòng An ninh | 52140208 | A00 ; A01 ; C00 ; D01 | |
Sư phạm Toán học | 52140209 | A00 | 31 |
Sư phạm Toán học | 52140209 | A01 | 31 |
Sư phạm Tin học | 52140210 | A00 ; A01 ; D90 | 18 |
Sư phạm Vật lý | 52140211 | A00 ; A01 | 30,5 |
Sư phạm Vật lý | 52140211 | C01 | |
Sư phạm Hóa học | 52140212 | A00 ; B00 ; D07 | 31 |
Sư phạm Sinh học | 52140213 | B00 | 27 |
Sư phạm Sinh học | 52140213 | D08 | 27 |
Sư phạm Ngữ văn | 52140217 | C00 ; D01 | 29,5 |
Sư phạm Ngữ văn | 52140217 | C03 ; D78 | 29,5 |
Sư phạm Lịch sử |
52140218 | C00 | 26 |
Sư phạm Lịch sử | 52140218 | D14 | 26 |
Sư phạm Lịch sử | 52140218 | C03 ; D09 | |
Sư phạm Địa lý | 52140219 | C04 ; D10 ; D15 | 29 |
Sư phạm Địa lý | 52140219 | C00 | 29 |
Sư phạm Tiếng Anh | 52140231 | D01 | 30 |
Sư phạm Tiếng Nga | 52140232 | D01 ; D02 | 24 |
Sư phạm Tiếng Nga | 52140232 | D78 ; D80 | |
Sư phạm Tiếng Pháp | 52140233 | D01 ; D03 | 22 |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 52140234 | D03 ; D06 | |
Sư phạm Tiếng Trung Quốc | 52140234 | D01 ; D04 | 22 |
Nước Ta học ( Chương trình giảng dạy : Hướng dẫn viên du lịch | 52220113 | C00 ; D01 ; D14 ; D78 | 16,5 |
Ngôn ngữ Anh ( Chương trình giảng dạy : Tiếng Anh Thương mại, Biên, phiên dịch ) | 52220201 | D01 | 29 |
Ngôn ngữ Nga | 52220202 | D02 ; D80 ; D01 ; D78 | 22 |
Ngôn ngữ Pháp ( Chương trình đào tạo và giảng dạy : Du lịch, Biên, phiên dịch ) | 52220203 | D01 ; D03 | |
Ngôn ngữ Trung Quốc | 52220204 | D01 ; D04 | 22 |
Ngôn ngữ Nhật ( Chương trình giảng dạy : Biên, phiên dịch ) | 52220209 | D01 ; D06 ; D03 ; D04 | 26 |
Ngôn ngữ Nước Hàn ( Chương trình huấn luyện và đào tạo : Biên, phiên dịch ) | 52220210 | D01 ; D78 ; D96 | |
Quốc tế học | 52220212 | D01 ; D14 ; D78 | 16,5 |
Văn học | 52220330 | C00 ; D01 ; C03 ; D78 | 26 |
Tâm lý học | 52310401 | B00 ; C00 ; D01 ; D78 | 19 |
Tâm lý học giáo dục | 52310403 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 | |
Địa lý học ( Chương trình giảng dạy : Địa lý du lịch ) | 52310501 | D10 ; D15 | |
Vật lý học | 52440102 | A00 ; A01 | |
Hóa học | 52440112 | A00 ; B00 ; D07 | |
Công nghệ thông tin | 52480201 |
A00; A01; D90 |
|
Công tác xã hội | 52760101 | A00 ; C00 ; D01 ; D78 |
Cách tính điểm Sư phạm
|
Tháng Ba 20, 2022 |
