Bài viết ” Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo” thuộc chủ đề ” 12 Cung Hoàng Đạo ” đang được đông đảo mọi người quan tâm đúng không nào !!! Hôm nay, hãy cùng Hoasenhomes.vn tìm hiểu ”Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo” trong bài viết dưới đây nhé !!!
Tính cách đặc trưng của cung Ma Kết
+ responsible: có trách nhiệm
+ persistent: kiên trì
+ disciplined: có kỉ luật
+ calm: bình tĩnh
+ pessimistic: bi quan
+ conservative: bảo thủ
+ shy: nhút nhát
Tính cách đặc trưng cung Bảo Bình
+ inventive: sáng tạo
+ clever: thông minh
+ humanitarian: nhân đạo
+ friendly: thân thiện
+ aloof: xa cách, lạnh lùng
+ unpredictable: khó đoán
+ rebellious: nổi loạn
Tính cách đặc trưng của cung Song Ngư
+ romantic: lãng mạn
+ devoted: hy sinh
+ compassionate: đồng cảm, từ bi
+ indecisive: hay do dự
+ escapist: trốn tránh
+ idealistic: thích lí tưởng hóa
Tính cách đặc trưng của cung Bạch Dương
+ generous: hào phóng
+ enthusiastic: nhiệt tình
+ efficient: làm việc hiệu quả
+ quick-tempered: nóng tính
+ selfish: ích kỉ
+ arrogant: ngạo mạn
Tính cách đặc trưng của cung Kim Ngưu
+ reliable: đáng tin cậy
+ stable: ổn định
+ determined : quyết tâm
+ possessive: có tính sở hữu
+ greedy: tham lam
+ materialistic: thực dụng
Tính cách đặc trưng của cung Song Tử
+ witty: hóm hỉnh
+ creative: sáng tạo
+ eloquent: có tài hùng biện
+ curious: tò mò
+ impatient: thiếu kiên nhẫn
+ restless: không ngơi nghỉ
+ tense: căng thẳng
Tính cách đặc trưng của cung Cự Giải
+ intuitive: bản năng, trực giác
+ nurturing: ân cần
+ frugal: giản dị
+ cautious: cẩn thận
+ moody: u sầu, ảm đạm
+ self-pitying: tự thương hại
+ jealous: ghen tuông
Tính cách đặc trưng của cung Sư Tử
+ confident: tự tin
+ independent: độc lập
+ ambitious: tham vọng
+ bossy: hống hách
+ vain: hão huyền
+ dogmatic: độc đoán
Tính cách đặc trưng của Cung Xử Nữ
+ analytical: thích phân tích
+ practical: thực tế
+ precise: tỉ mỉ
+ picky: khó tính
+ inflexible: cứng nhắc
+ perfectionist: theo chủ nghĩa hoàn hảo
Tính cách đặc trưng của Cung Thiên Bình
+ diplomatic: dân chủ
+ easy_going: dễ tính. Dễ chịu
+ sociable: hòa đồng
+ changeable: hay thay đổi
+ unreliable: không đáng tin cậy
+ superficial: hời hợt
TÍnh cách đặc trưng của cung Thiên Yết
+ passionate: đam mê
+ resourceful: tháo vát
+ focused: tập trung
+ narcissistic: tự mãn
+ manipulative: tích điều khiển người khác
+ suspicious: hay nghi ngờ
Tính Cách đặc trưng của cung Nhân Mã
+ optimistic: lạc quan
+ adventurous: thích phiêu lưu
+ straightforward: thẳng thắn
+ careless: bất cẩn
+ reckless: không ngơi nghỉ
+ irresponsible: vô trách nhiệm
Video 12 Cung Hoàng Đạo/ Zodiac Sign/ English Online
1. Cung Ma Kết ( 22/12 – 19/1 ): Capricorn

2. Cung Bảo Bình ( 20/1- 19/2 ): Aquarius

3. Cung song ngư ( 20/2 – 20/3 ): Pisces

Bạn đang đọc: Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo
4. Cung Bạch Dương ( 21/3 – 20/4 ): Aries

5. Cung Kim Ngưu ( 21/4 – 20/5 ): Taurus

6. Cung Song Tử ( 21/5 – 21/6 ): Gemini

7. Cung Cự Giải ( 22/6 – 22/7 ): Cancer

8. Cung Sư Tử ( 23/7 – 22/8 ): Leo

9. Cung Xử Nữ ( 23/8 – 22/9 ): Virgo

10. Cung Thiên Bình ( 23/9 – 22/10 ): Libra

11. Cung Thiên Yết ( 23/10 – 21/11 ): Scorpio

12. Cung Nhân Mã ( 22/11 – 21/12 ): Sagittarius
Các Câu Hỏi Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo
Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào ” Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo” mới hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Bài viết ” Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo” mới ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết ” Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo ” mới Cực hay ! Hay thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết ” Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo” mới rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!!Các Hình Ảnh Một vài từ vựng tiếng anh về các cung hoàng đạo

Source: https://hoasenhomes.vn Category: Cự Giải