1965 |
Ất Tỵ |
Phú Đăng Hỏa |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1966 |
Bính Ngọ |
Thiên Hà Thủy |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1967 |
Đinh Mùi |
Thiên Hà Thủy |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1968 |
Mậu Thân |
Đại Trạch Thổ |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1969 |
Kỷ Dậu |
Đại Trạch Thổ |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1970 |
Canh Tuất |
Thoa Xuyến Kim |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1971 |
Tân Hợi |
Thoa Xuyến Kim |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1972 |
Nhâm Tý |
Tang Đố Mộc |
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
1973 |
Quý Sửu |
Tang Đố Mộc |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1974 |
Giáp Dần |
Đại Khe ThủyLập Định Chi Hổ_Hổ tự lập |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1975 |
Ất Mão |
Đại Khe Thủy |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1976 |
Bính Thìn |
Sa Trung Thổ |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1977 |
Đinh Tỵ |
Sa Trung Thổ |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1978 |
Mậu Ngọ |
Thiên Thượng Hỏa |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1979 |
Kỷ Mùi |
Thiên Thượng Hỏa |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1980 |
Canh Thân |
Thạch Lựu Mộc |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1981 |
Tân Dậu |
Thạch Lựu Mộc |
Khảm Thuỷ |
Khôn Thổ |
1982 |
Nhâm Tuất |
Đại Hải Thủy |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1983 |
Quý Hợi |
Đại Hải Thủy |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1984 |
Giáp Tý |
Hải Trung Kim |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1985 |
Ất Sửu |
Hải Trung Kim |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1986 |
Bính Dần |
Lư Trung Hỏa |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1987 |
Đinh Mão |
Lư Trung Hỏa |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1988 |
Mậu Thìn |
Đại Lâm Mộc |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1989 |
Kỷ Tỵ |
Đại Lâm Mộc |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1990 |
Canh Ngọ |
Lộ Bàng Thổ |
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
1991 |
Tân Mùi |
Lộ Bàng Thổ |
Ly Hoả |
Càn Kim |
1992 |
Nhâm Thân |
Kiếm Phong Kim |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
1993 |
Quý Dậu |
Kiếm Phong Kim |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
1994 |
Giáp Tuất |
Sơn Đầu Hỏa |
Càn Kim |
Ly Hoả |
1995 |
Ất Hợi |
Sơn Đầu Hỏa |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
1996 |
Bính Tý |
Giảm Hạ Thủy |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
1997 |
Đinh Sửu |
Giảm Hạ Thủy |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
1998 |
Mậu Dần |
Thành Đầu Thổ |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
1999 |
Kỷ Mão |
Thành Đầu Thổ |
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
2000 |
Canh Thìn |
Bạch Lạp Kim |
Ly Hoả |
Càn Kim |
2001 |
Tân Tỵ |
Bạch Lạp Kim |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
2002 |
Nhâm Ngọ |
Dương Liễu Mộc |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
2003 |
Quý Mùi |
Dương Liễu Mộc |
Càn Kim |
Ly Hoả |
2004 |
Giáp Thân |
Tuyền Trung Thủy |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
2005 |
Ất Dậu |
Tuyền Trung Thủy |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
2006 |
Bính Tuất |
Ốc Thượng Thổ |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
2007 |
Đinh Hợi |
Ốc Thượng Thổ |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
2008 |
Mậu Tý |
Thích Lịch Hỏa |
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
2009 |
Kỷ Sửu |
Thích Lịch Hỏa |
Ly Hoả |
Càn Kim |
2010 |
Canh Dần |
Tùng Bách Mộc |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
2011 |
Tân Mão |
Tùng Bách Mộc |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
2012 |
Nhâm Thìn |
Trường Lưu Thủy |
Càn Kim |
Ly Hoả |
2013 |
Quý Tỵ |
Trường Lưu Thủy |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
2014 |
Giáp Ngọ |
Sa Trung Kim |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
2015 |
Ất Mùi |
Sa Trung Kim |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |
2016 |
Bính Thân |
Sơn Hạ Hỏa |
Khôn Thổ |
Tốn Mộc |
2017 |
Đinh Dậu |
Sơn Hạ Hỏa |
Khảm Thuỷ |
Cấn Thổ |
2018 |
Mậu Tuất |
Bình Địa Mộc |
Ly Hoả |
Càn Kim |
2019 |
Kỷ Hợi |
Bình Địa Mộc |
Cấn Thổ |
Đoài Kim |
2020 |
Canh Tý |
Bích Thượng Thổ |
Đoài Kim |
Cấn Thổ |
2021 |
Tân Sửu |
Bích Thượng Thổ |
Càn Kim |
Ly Hoả |
2022 |
Nhâm Dần |
Kim Bạch Kim |
Khôn Thổ |
Khảm Thuỷ |
2023 |
Quý Mão |
Kim Bạch Kim |
Tốn Mộc |
Khôn Thổ |
2024 |
Giáp Thân |
Phú Đăng Hoả |
Chấn Mộc |
Chấn Mộc |