Funny / ’ fʌni / : Vui vẻ
Happy / ’ hæpi / : vui tươi
Humorous /’hju:mərəs/: Hài hước
Bạn đang đọc: 101 TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI – Timmy English – Tiếng anh giao tiếp dành cho người đi làm
Optimistic /, ɒpti ’ mistik / : Lạc quan
Witty / ˈwɪti / : dí dỏm
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH THÂN THIỆN
Adaptable /ə’dæptəbl/: có thể thích nghi, có thể thích ứng
Adorable / ə ’ dɔ : rəbl / : đáng yêu, đáng quý mến
Affectionate / ə ’ fek ∫ nit / : thân thương, trìu mến
Gentle / ˈdʒentl / : hiền hòa, dịu dàng êm ả
Friendly / frendli / : thân thiện
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH TÍCH CỰC
Brave /breɪv/: dũng cảm, can đảm
Brilliant / ˈbrɪliənt / : tài ba, xuất chúng
Boundless / ’ baundlis / : vô hạn, bát ngát, không bờ bến
Bright / braɪt / : sáng dạ, mưu trí, nhanh trí, sáng sủa, tỏa nắng rực rỡ, sáng ngời ,
rạng rỡ
Calm / kɑːm / : tỉnh bơ
Cautious / ˈkɔːʃəs / : thận trọng
Charming / ˈtʃɑːmɪŋ / : mê hoặc, điệu đàng
Childish / ˈtʃaɪldɪʃ / : trẻ con
Clever / ˈklevər / : khôn ngoan
Considerate / kənˈsɪdərət / : chu đáo
Cooperative / kəʊˈɒpərətɪv / : có ý thức hợp tác
Courageous / kəˈreɪdʒəs / : quả cảm
Creative / kriˈeɪtɪv / : phát minh sáng tạo
Daring / ˈdeərɪŋ / : táo bạo
Generous / ’ dʒenərəs / : rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng
Gentle / ’ dʒentl / : hiền lành, êm ả dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã
Glib / glib / : lém lỉnh, liến thoắng
Good / gʊd / : cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc
Gorgeous / ’ gɔ : dʒəs / : tuyệt đẹp, xinh xắn, tuyệt vời
Faithful / ˈfeɪθfl / : chung thủy
Hardworking / ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ / : siêng năng
Honest / ˈɒnɪst / : trung thực
Humble / ˈhʌmbl / : nhã nhặn, nhún nhường
Imaginative / ɪˈmædʒɪnətɪv / : có trí tưởng tượng đa dạng chủng loại
Intelligent / ɪnˈtelɪdʒənt / : mưu trí
Impartial / im’p ɑ : ∫ əl / : công minh, không thiên vị, vô tư
Industrious / in’d ʌstriəs / : siêng năng, siêng năng
Instinctive / in’sti ηktiv / : theo bản năng, do bản năng
Loyal / ˈlɔɪəl / : trung thành với chủ
Mature / məˈtʃʊər / : trưởng thành
Merciful / ’ mə : siful / : nhân từ, khoan dung
Modern / ’ mɔdən / : văn minh, tân thời
Naive / naɪˈiːv / : ngây thơ
Patriotic / ˌpeɪtriˈɒtɪk / : yêu nước
Polite / pəˈlaɪt / : lịch sự và trang nhã
Responsible / rɪˈspɒnsəbl / : có nghĩa vụ và trách nhiệm
Romantic / rəʊˈmæntɪk / : lãng mạn
Serious / ˈsɪəriəs / : đứng đắn, tráng lệ
Skilful / ˈskɪlfl / : thành thục, khôn khéo
Smart / smɑːt / : sáng sủa, ngăn nắp
Soft / ’ sɒfti / : Dịu dàng
Studious / ˈstjuːdiəs / : chăm học
Strict / strɪkt / : nghiêm khắc
Strong / strɒŋ / : can đảm và mạnh mẽ
Vulnerable / ˈvʌlnərəbl / : mong manh, dễ bị tổn thương
Weak / wiːk / : yếu đuổi
Wise / waɪz / : uyên bác
Tolerant / ˈtɒlərənt / : khoan dung
Trustworthy / ˈtrʌstwɜːði / : đáng đáng tin cậy
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH HƯỚNG NỘI
Above-board /ə’bʌv’bɔ:d/: thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
Cagey / ’ keidʒi / or cagy / ’ keidʒi / : kín kẽ, khó gần, không cởi mở
Cold / kould / : lãnh đạm
Introverted / ’ intrəvə : tid / : hướng nội, nhút nhát
Independent / ˌɪndɪˈpendənt / : độc lập
Individualistic : theo chủ nghĩa cá thể
Gullible / ˈɡʌləbl / : đơn thuần, cả tin
Lonely / ˈləʊnli / : đơn độc
Mysterious / mɪˈstɪəriəs / : huyền bí
Quiet / ˈkwaɪət / : yên lặng
Shy / ʃaɪ / : nhút nhát
Thoughtful / ˈθɔːtfl / : trầm tư, chín chắn
Understanding /, ʌndə ’ stændiη / : hiểu biết
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH HƯỚNG NGOẠI
Adventurous /ədˈventʃərəs/: thích phiêu lưu
Active / ’ æktiv / : tích cực, nhanh gọn, mưu trí
Agreeable / ə ’ gri : əbl / : dễ chịu và thoải mái, đáng yêu và dễ thương, vui vẻ, chuẩn bị sẵn sàng, ưng ý
Aggressive / ə ’ gresiv / : tháo vát, xông xáo, năng nổ
Alert / ə ’ lə : t / : cẩn trọng, mưu trí, tỉnh táo
Alluring / ə ’ lujəriη / : điệu đàng, hấp dẫn, cám dỗ, có duyên, làm mê hồn, làm xiêu lòng
Beneficent / bi’nefis ənt / : hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từ
Benign / bi’nain / or benignant / bi’nign ənt / : tốt, hiền hậu, dịu hiền
Capable / ’ keipəbl / : có năng lượng, thạo, giỏi, có năng lực
Carefree / ˈkeəfriː / : vô lo vô nghĩ
Curious / ˈkjʊəriəs / : tò mò
Easy-going / ˌiːzi. ˈɡəʊɪŋ / : dễ tính, hướng ngoại
Extroverted / ’ ekstrəvə : tid / : Hướng ngoại
Eager / ˈiːɡər / : nhiệt tình
Energetic / ˌenəˈdʒetɪk / : linh động
Enthusiastic / in, θju : zi ’ æstik / : Nhiệt tình, nhiệt huyết
Generous / ˈdʒenərəs / : thoáng đãng, rộng lượng
Open-minded /, əʊpən ’ maindid / : Cởi mở, khoáng đạt, phóng khoáng
Out going / aʊt ‘ gəʊiη / : Cởi mở, tự do
Helpful / ˈhelpfl / : hay giúp sức
Kind / kaind / : Tốt bụng
Mischievous / ˈmɪstʃɪvəs / : tinh nghịch
Resourceful / rɪˈsɔːsfl / : tháo vát, khôn khéo
Self-confident / ˌself. ˈkɒnfɪdənt / : tự tin
Timid / ˈtɪmɪd / : ngần ngại
Talkative / ˈtɔːkətɪv / : hoạt ngôn
Upbeat / ’ ʌpbi : t / : sáng sủa, vui tươi
Vigorous / ’ vigərəs / : linh động, đầy sinh lực, mạnh khỏe, cường tráng
Vivacious / vi’vei ∫ əs / : sôi sục, linh động, mưu trí
Tính từ chỉ tính cách kiêu ngạo
Arrogant /’ærəgənt/: kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
Bossy / ˈbɒsi / : hay sai bảo người khác
Conceited / kənˈsiːtɪd / : tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại
Haughty / ’ hɔ : ti / : kiêu căng, ngạo nghễ
Vain / vein / : kiêu ngạo, tự phụ
TÍNH TỪ CHỈ TÍNH CÁCH TIÊU CỰC
Ambitious / æmˈbɪʃəs / : tham vọng
Angry / ’ æηgri / : khó chịu, tức giận, cáu
Artful / ’ ɑ : tful / : xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹo
Ashamed / ə ’ ∫ eimd / : xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
Avaricious /, ævə ’ ri ∫ əs / : hám lợi, tham lam
Awful / ’ ɔ : ful / : rất không dễ chịu, không dễ chịu vô cùng
Bad-tempered / ’ bæd ’ tempəd / : hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóng
Badly-behaved / ’ bædli bɪˈheɪvd / : thô lỗ
Blackguardly / ’ blægɑ : dli / : đê tiện, tục tĩu
Blunt / blʌnt / : không ý tứ, lỗ mãng, toạc móng heo ( lời nói )
Brash / bræ ∫ / ( Ame. ) : hỗn láo, hỗn xược
Careless / ’ keəlis / : thiếu cẩn trọng, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thả
Caddish / ’ kædi ∫ / : vô giáo dục, đểu cáng
Capricious / kə ’ pri ∫ əs / : thất thường, đồng bóng
Crazy / ˈkreɪ. zi / : điên, điên cuồng, ngu xuẩn
Cross / krɔs / : bực mình, cáu gắt ( to be cross with somebody : cáu với ai đó )
Crotchety / ’ krɔt ∫ iti / : cộc cằn
Crude / kru : d / : thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉ
Cunning / ’ kʌniη / : xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo trá
Cold-blooded / kould blʌdid / : nhẫn tâm, gian ác, có máu lạnh
Coherent / kou’hi ərənt / : mạch lạc, ngặt nghèo
Clumsy / ’ klʌmzi / : vụng về, lóng ngóng
Cynical / ’ sinikəl / : hay không tin, hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợt
Demanding / dɪˈmɑːndɪŋ / : hay yên cầu
Foolish / ˈfuːlɪʃ / : ngu ngốc
Grumpy / ˈɡrʌmpi / : cục cằn, cáu bẳn
Greedy / ’ gri : di / : tham lam
Jealous / ˈdʒeləs / : hay ghen tị
Lazy / ˈleɪzi / : lười nhác
Mischievous / ’ mist ∫ ivəs / : tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh
Rude / ruːd / : thô lỗ
Selfish / ˈselfɪʃ / : ích kỷ
Sly / slaɪ / : ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt
Stubborn / ˈstʌbən / : ương bướng, không biết nghe lời
Sight-fisted / ˌtaɪtˈfɪstɪd / : keo kiệt, hà tiện
Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn
Tough / tʌf / : nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn
Tricky / ’ triki / : quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già
Uncouth / ʌnˈkuːθ / : quê kệch, thô lỗ
Source: https://hoasenhomes.vn
Category: Ý Nghĩa Con Số